![]() |
Hỏa hoạn xảy ra tại một khu nhà tạm được dựng lên cho hàng nghìn người đã bị mất nhà cửa vì lũ lụt ở Brazil. |
Các hình ảnh được phát trên truyền hình cho thấy lửa cháy rất dữ dội, bao trùm cả một khu vực rộng lớn. |
Khói từ đám cháy bốc nghi ngút trên bầu trời. |
Đã có 2.000 người phải sơ tán do đám cháy. |
Người dân tháo chạy trong những ngõ ngách chật hẹp, ngoằn ngoèo như mê cung. |
Lực lượng cứu hỏa đã mất nhiều giờ để đối phó với hỏa hoạn nhưng vẫn không thể ngăn các ngôi nhà gỗ, vốn dễ bắt lửa, bùng cháy. |
Thông tin ban đầu cho biết chưa có thống kê về số người thiệt mạng, song đã có 4 người bị thương. |
Các nhân viên cứu hộ đã phải mất nhiều giờ mới có thể kiểm soát được đám cháy. |
Nhà chức trách đang tiến hành điều tra toàn diện vụ cháy. |
Đám cháy đã được dập tắt song khu vực này giờ trở nên tan hoang. |
Một người đàn ông đứng thẫn thờ nhìn đống đổ nát. |
Một số người khác cố gắng tìm kiếm thứ gì đó còn sót lại trong đám cháy. |