![]() |
Body painting là nghệ thuật vẽ lên cơ thể. |
Những người mẫu câu lạc bộ Gấu Bắc Cực. |
Hàng chục người mẫu trong trang phục body painting diễu hành và chụp ảnh trên khắp đường phố New York. |
Nam người mẫu này bất chấp giá lạnh hy sinh vì nghệ thuật. |
Ấn tượng với nghệ thuật vẽ lên cơ thể. |
Những bức vẽ thay cho quần áo. |
Những người mẫu trút bỏ xiêm y để vẽ lên người những bức họa ấn tượng./. |