Lao động trên cánh đồng... phấn mắt. |
Đào xới... hạt bí ngô. |
Cắt xén...giẻ rửa bát. |
Lăn bánh... hạt snack. |
Hiện trường vụ...khoai tây đè. |
Hong quần áo bằng máy sấy. |
Đưa bệnh nhân... ruồi đi cấp cứu. |
Đến McDonald ăn burger khổng lồ. |
Một cuộc đi săn. |
Chèo thuyền...ớt. |
Trượt tuyết trên.. bánh rắc đường. |
Công trường...pizza. |
Bữa trưa đậm chất...pizza. |
Câu cá trên hồ...soup. |
Chật vật kéo... miếng cam. |
Trại nuôi lợn bằng... pate. |
Leo núi burger. |
Đánh golf trên sân...hoa quả./. |