vietnam_dongs_scpl.jpg
Quy đổi giá trị theo đồng USD, đồng Việt Nam (VND) có giá 22.286,61 VND/USD
Đồng rial của Iran (IRR) có tỷ giá quy đổi là: 1 USD = 30.275,51 IRR
Đồng nội tệ DOBRA của São Tomé (STD) - một quốc đảo nhỏ nằm ở phía tây châu Phi – có tỷ giá là 21.496,13 STD/USD
Đồng ruble của Belarus (BYR) đang mất giá mạnh. Hiện tại, 1 USD = 20.124,77 BYR
Đồng rupiah của Indonesia (IDR) được quy đổi với tỷ giá 13.168,96 IDR/USD
Đồng kip của Lào (LAK) có tỷ giá 8.114,91 LAK/USD
Đồng franc của Guine (GNF): 1 USD = 7.552,87 GNF
Đồng guarani của Paraguay (PYG) có tỷ giá là 5.562,66 PYG/USD
Đồng riel của Campuchia (KHR) có mức quy đổi là: 1 USD = 3.996,96 KHR
Đồng Leonen của Sierra Leone (SLL): 1 USD = 3.979,31 SLL
Đồng peso của Colombia (COP) có tỷ giá 3.081,95 COP/USD
Đồng shilling của Tanzania (TZS): 1 USD = 2.177,13 TZS
Đồng won của Hàn Quốc (KRW) có tỷ giá: 1 USD = 1.152,47 KRW
Đồng dinar của Iraq (IQD): 1 USD = 1.106,37 IQD