Cụm thi số 3 do Đại học Thủy Lợi chủ trì kỳ thi THPT Quốc gia vừa công bố phổ điểm của thí sinh.
I.) Điểm cao theo môn
1. Môn Toán : 05 thí sinh đạt 9.50 điểm;
2. Môn Văn : 01 thí sinh đạt 8.75 và 03 thí sinh đạt 8.50 điểm;
3. Môn Vật lý : 01 thí sinh đạt 10.00 điểm, 01 thí sinh đạt 9.80 và 09 thí sinh đạt 9.60 điểm;
4. Môn Hóa học : 01 thí sinh đạt điểm 10.00 và 06 thí sinh đạt 9.80 điểm
5. Môn Sinh học : 03 thí sinh đạt 9.80 và 07 thí sinh đạt 9.60 điểm;
6. Môn Sử : 02 thí sinh đạt 9.50, 01 thí sinh đạt 9.25 và 03 thí sinh đạt 9.00 điểm;
7. Môn Địa lý : 01 thí sinh đạt 10.00 và 06 thí sinh đạt 9.50 điểm
8. Ngoại ngữ : 10 thí sinh đạt từ 9.65 đến 9.95 (trong đó thí sinh đạt 9.95 là môn Tiếng Nga).
II.) Điểm cao nhất theo Khối
1. Khối A: điểm cao nhất là 28.40, có 03 thí sinh đạt 28.00 điểm và 04 thí sinh đạt từ 27.50 đến 27.90;
2. Khối A1: điểm cao nhất là 27.45 và 01 thí sinh đạt 27.13;
3. Khối B: điểm cao nhất là 28.70 và 06 thí sinh đạt từ 27.50 đến 28.50;
4. Khối C: Có 2 thí sinh đạt 26.00 và 03 thí sinh đạt từ 25.00 đến 25.50;
5. Khối D: Điểm cao nhất là 26.28 và có 07 thí sinh đạt từ 25.52 đến 26.05.
III.) Điểm theo khối
THỐNG KÊ TỔNG THEO KHỐI THI CHƯA TÍNH ĐiỂM ƯU TIÊN ĐỐI TƯỢNG VÀ KHU VỰC | ||||||||||||||
SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐẠT TỔNG ĐiỂM 03 MÔN KHỐI XÉT TUYỂN | ||||||||||||||
KHỐI | 13.00 | 14.00 | 15.00 | 16.00 | 17.00 | 18.00 | 19.00 | 20.00 | 21.00 | 22.00 | 23.00 | 24.00 | 25.00 | 26.00 |
A | 5056 | 4413 | 3815 | 3315 | 2871 | 2445 | 1993 | 1619 | 1184 | 807 | 505 | 290 | 151 | 58 |
A1 | 6019 | 5257 | 4461 | 3615 | 2848 | 2261 | 1693 | 1248 | 815 | 535 | 324 | 168 | 70 | 22 |
A2(T,H,A) | 4496 | 4025 | 3016 | 2153 | 1491 | 1033 | 715 | 463 | 259 | 164 | 94 | 43 | 17 | 2 |
B | 2463 | 1873 | 1386 | 1016 | 775 | 611 | 516 | 422 | 320 | 242 | 172 | 121 | 72 | 38 |
C | 784 | 581 | 444 | 359 | 306 | 249 | 196 | 132 | 91 | 50 | 21 | 11 | 5 | 2 |
D | 6658 | 5445 | 4409 | 3523 | 2752 | 2155 | 1576 | 1090 | 690 | 391 | 171 | 66 | 15 | 2 |
Max(A,A1,A2,B,D) | 9282 | 8535 | 7738 | 6890 | 6072 | 5221 | 4275 | 3384 | 2486 | 1670 | 1024 | 576 | 286 | 111 |
Điểm | 0 | <=0<1 | 1 | Tổng >=1 | ||||||||||
Toán | 27 | 66 | 17 | 110 | ||||||||||
Văn | 1 | 12 | 2 | 15 | ||||||||||
Lý | 0 | 1 | 0 | 1 | ||||||||||
Hóa | 0 | 2 | 0 | 2 | ||||||||||
Sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
Sử | 8 | 18 | 6 | 32 | ||||||||||
Địa | 2 | 8 | 2 | 12 | ||||||||||
NN | 0 | 1 | 4 | 5 |