mu_0_qkym.jpg
Theo Squawka, BXH mức độ thành công của các tiền đạo MU trong kỷ nguyên Premier League có thứ tự như sau:

28. Radamel Falcao | Trận: 29 | Bàn thắng: 4 (0.14 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 0 | Sân Old Trafford là nơi Radamel Falcao đánh mất danh tiếng khi “tàng hình” suốt mùa giải 2014/2015. Chẳng ngạc nhiên khi “El Tigre” bị Squawka xem như tiền đạo thất vọng nhất của MU trong kỷ nguyền Premier League.

27. Dion Dublin | Trận: 17 | Bàn thắng: 3 (0.18 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 0 | Cựu tiền đạo người Anh chỉ làm bạn với ghế dự bị trong 2 năm khoác áo MU.

26. James Wilson | Trận: 20 | Bàn thắng: 4 (0.20 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 0 | Sau màn ra mắt ấn tượng với cú đúp vào lưới Hull, James Wilson nhanh chóng thất bại trong việc tìm chỗ đứng ở đội 1 Quỷ đỏ.

25. Federico Macheda | Trận: 36 | Bàn thắng: 5 (0.14 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 1 | Đóng vai người hùng trong hành trình đến chức vô địch Premier League 2008/2009, nhưng Federico Macheda không giữ được đôi chân trên mặt đất và làm hỏng sự nghiệp.

24. David Bellion | Trận: 40 | Bàn thắng: 8 (0.20 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 0 | Cầu thủ người Pháp chỉ đóng vai dự bị trong 3 năm khoác áo Quỷ đỏ.

23. Giuseppe Rossi | Trận: 14 | Bàn thắng: 4 (0.29 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 0 | Chân sút người Italia không thể khẳng định mình tại MU khi gặp rắc rối với chấn thương.

22. Alan Smith | Trận: 93 | Bàn thắng: 12 (0.13 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 2 | Sở trường là một tiền đạo, nhưng Alan Smith cũng chơi không tồi ở vị trí tiền vệ trụ, sau khi Roy Keane chia tay MU. Đáng tiếc, sự nghiệp của cầu thủ người Anh đã bị phá hủy, do bị gãy chân năm 2006.

21. Michael Owen | Trận: 52 | Bàn thắng: 17 (0.33 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 2 | Đến MU khi đã qua thời kỳ đỉnh cao và thường xuyên dính chấn thương, song Michael Owen vẫn biết cách chứng tỏ duyên ghi bàn mỗi lần vào sân.

20. Henrik Larsson | Trận: 13 | Bàn thắng: 3 (0.23 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 1 | Chỉ chơi cho MU theo bản hợp đồng có thời hạn 2 tháng rưỡi, Henrik Larsson vẫn góp phần quan trọng trên hành trình vô địch Premier League 2006/2007.

19. Brian McClair | Trận: 471 | Bàn thắng: 127 (0.27 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 9 | Brian McClair chứng tỏ sự đa năng khi sẵn sàng đảm nhận mọi vị trí trên hàng công MU và trở thành quân bài lợi hại của Sir Alex Ferguson nửa đầu thập niên 90.

18. Diego Forlan | Trận: 98 | Bàn thắng: 17 (0.17 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 2 | Chỉ đóng vai “gà son” thay vì đá chính ở MU, nhưng khi chia tay Old Trafford, Diego Forlan đã tỏa sáng rực rỡ tại Villarreal và Atletico Madrid.

17. Anthony Martial | Trận: 91| Bàn thắng: 25 (0.28 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 3 | Anthony Martial đã chơi ấn tượng trong mùa đầu tiên ở MU, nhưng tiền đạo này lại tỏ ra mất tập trung và thể hiện phong độ trồi sụt dưới thời HLV Jose Mourinho.

16. Danny Welbeck | Trận: 142 | Bàn thắng: 29 (0.20 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 4 | Không để lại dấu ấn ở MU vì những bàn thắng, nhưng “chân gỗ” người Anh đã chứng tỏ tư duy chiến thuật không tồi, mỗi khi đảm nhận nhiệm vụ phá lối chơi của đối phương.

15. Louis Saha | Trận: 124 | Bàn thắng: 42 (0.34 bàn/trận) | Danh hiệu quan trọng: 4 | Nếu không bị chấn thương hành hạ, Louis Saha đã có thể tạo ra sự nghiệp rực rỡ hơn tại MU, thay vì chỉ được đóng vai chính đúng một mùa 2006/2007.