maradona_csxc.jpg
1) Diego Maradona (Argentina): Vị trí: tiền đạo, tiền vệ tấn công, chỉ số chung 97.
2) Zidane (Pháp): Vị trí tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh, chỉ số chung 95.

3) Diego Simeone (Argentina): Vị trí tiền vệ, chỉ số chung 93.

4) Johan Cruyff (Hà Lan): Vị trí tiền đạo, tiền vệ tấn công, chỉ số chung 92.

5) Ronaldinho (Brazil): Vị trí tiền vệ tấn công, chỉ số chung 91.

6) Romario (Brazil): Vị trí tiền đạo, chỉ số chung 91.

7) Maldini (Italia): Vị trí trung vệ, chỉ số chung 90.
8) Oliver Kahn (Đức): Vị trí thủ môn, chỉ số chung 90.

9) Kenny Dalglish (Anh): Vị trí tiền đạo, chỉ số chung 89.

10) Ruud Gullit (Hà Lan): Vị trí tiền đạo, tiền vệ cánh, chỉ số chung 89.