1_fwrg.jpg

ALEXIS SANCHEZ | CHILE | Trận đấu: 107 - Bàn thắng: 36 - Hiệu suất ghi bàn : 0,33 bàn/trận

JAMES RODRIGUEZ | COLOMBIA | Trận đấu: 53 - Bàn thắng: 18 - Hiệu suất ghi bàn:  0,34 bàn/trận

ANTOINE GRIEZMANN | PHÁP | Trận đấu: 40 - Bàn thắng: 15 - Hiệu suất ghi bàn: 0,38 bàn/trận

RADAMEL FALCAO | COLOMBIA | Trận đấu: 64 - Bàn thắng: 25 - Hiệu suất ghi bàn: 0,39 bàn/trận

PIERRE-EMERICK AUBAMEYANG | GABON | Trận đấu: 48 - Bàn thắng: 19 - Hiệu suất ghi bàn: 0,4 bàn/trận

GARETH BALE | XỨ WALES | Trận đấu: 63 - Bàn thắng: 26 - Hiệu suất ghi bàn: 0,41

EDINSON CAVANI | URUGUAY | Trận đấu: 90 - Bàn thắng: 38 - Hiệu suất ghi bàn: 0,42 bàn/trận

THOMAS MULLER | ĐỨC | Trận đấu: 84 - Bàn thắng: 36 - Hiệu suất ghi bàn: 0,43 bàn/trận

WAYNE ROONEY | ANH | Trận đấu: 119 - Bàn thắng: 53 - Hiệu suất ghi bàn: 0,45 bàn/trận

GRAZIANO PELLE | ITALIA | Trận đấu: 20 - Bàn thắng: 9 - Hiệu suất ghi bàn: 0,45 bàn/trận

GONZALO HIGUAIN | ARGENTINA | Trận đấu: 64 - Bàn thắng: 30 - Hiệu suất ghi bàn: 0,47 bàn/trận

LIONEL MESSI | ARGENTINA | Trận đấu: 115 - Bàn thắng: 56 - Hiệu suất ghi bàn: 0,49 bàn/trận

ROBERT LEWANDOWSKI | BA LAN | Trận đấu: 85 - Bàn thắng: 42 - Hiệu suất ghi bàn: 0,49 bàn/trận

CRISTIANO RONALDO | BỒ ĐÀO NHA | Trận đấu: 137 - Bàn thắng: 70 - Hiệu suất ghi bàn: 0,51 bàn/trận

LUIS SUAREZ | URUGUAY | Trận đấu: 90 - Bàn thắng: 47 - Hiệu suất ghi bàn: 0,52 bàn/trận

NEYMAR | BRAZIL | Trận đấu: 75 - Bàn thắng: 51 - Hiệu suất ghi bàn: 0,68 bàn/trận