Tạ Thúc Bình - sinh năm: 1992, cao: 1m82, chỉ số hình thể: 103 – 79 - 97. |
Trần Quang Đại - sinh năm: 1992, cao: 1m85,5, chỉ số hình thể: 87 – 68 - 90 ; Ngô Thị Quỳnh Mai - sinh năm: 1995, cao: 1m71, chỉ số hình thể: 87 – 69 - 101. |
Nguyễn Thị Hằng - sinh năm: 1993, cao: 1m71, chỉ số hình thể: 75 – 62 - 85. |
Phan Thị Thùy Linh - sinh năm: 1992, cao: 1m73,5, chỉ số hình thể: 77 – 62 - 91. |
Nguyễn Thị Chà Mi - sinh năm: 1992, cao: 1m74, chỉ số hình thể: 78 – 70 - 89. |
Trần Mạnh Kiên - sinh năm: 1992, cao: 1m84, chỉ số hình thể: 102 – 78 - 98. |
Đỗ Thị Kim Ngân - sinh năm: 1993, cao: 1m76, chỉ số hình thể: 84 – 70 - 96. |
Dương Mạc Anh Quân - sinh năm: 1989, cao: 1m86, chỉ số hình thể: 89 – 74 - 97. |
Nguyễn Thị Thanh - sinh năm: 1993, cao: 1m75,5, chỉ số hình thể: 79 – 68 - 67. |
Lê Phương Thảo - sinh năm: 1990, cao: 1m71,5, chỉ số hình thể: 77 – 62 - 91. |
Phan Kim Thoa - sinh năm: 1989, cao: 1m74, chỉ số hình thể: 82 – 71- 95. |
Đinh Hà Thu - sinh năm: 1989, cao: 1m71, chỉ số hình thể: 80 – 67- 84. |
Mâu Thanh Thủy - sinh năm: 1992, cao: 1m78, chỉ số hình thể: 81 – 65 - 92. |
Nguyễn Trần Trung - sinh năm: 1993, cao: 1m83, chỉ số hình thể: 102 – 81- 96. |
Vũ Tuấn Việt - sinh năm: 1992, cao: 1m85, chỉ số hình thể: 99 – 75,5 - 95. |
Lê Văn Kiên - sinh năm: 1993, cao: 1m88, chỉ số hình thể: 100 – 80 - 95; Nguyễn Quốc Minh Tòng - sinh năm: 1991, cao: 1m87, chỉ số hình thể: 92 – 64 - 92. |