![]() |
Lực lượng an ninh được bố trí dày đặc theo chốt, mỗi chốt cách nhau khoảng 10m vòng quanh sân vận động Công viên các Hoàng tử (Parc des Princes). |
Trước thềm EURO 2016, lệnh "giới nghiêm" được đặt ra và những người không phận sự đương nhiên không được xuất hiện ở khu vực quanh sân. |
Từng góc khán đài vắng vẻ và tĩnh lặng của Parc des Princes. |
Ngay cả lực lượng tình nguyện viên cho giải đấu cũng được an ninh theo sát sao, một kèm một. |
Phía trước cổng sân Công viên các Hoàng tử là biển cấm với rất nhiều nội dung như quay phim, chụp hình, hút thuốc,... |
Các nhân viên an ninh luôn trong tình trạng sẵn sàng làm nhiệm vụ ở các cửa. |
Một tình nguyện viên xuất trình thẻ để được vào bên trong sân. |
Các tình nguyện viên khác đang được Ban tổ chức cấp thẻ. |
Ngay sau khi đoàn người tình nguyện vào trong, các cánh cửa sắt ngay lập tức được đóng lại. |
Phía trước cổng chính của Parc des Princes cũng hạn chế tụ tập đám đông. |
Ngay cả các phóng viên ở các cơ quan báo chí không có bản quyền EURO 2016 cũng không thể vào bên trong sân tác nghiệp từ hai tuần qua. |
Ở các công trình công cộng lân cận sân Công viên các Hoàng tử, lực lượng an ninh cũng được điều động để kiểm tra kỹ lưỡng từng người ra, vào. |
Các chốt soát vé bên ngoài sân Parc des Princes. |
Những cánh cửa luôn được khóa chặt và giăng lưới kín mít ở sân. |
Parc des Princes là nơi chứng kiến chức vô địch châu Âu lần đầu tiên của Pháp sau khi đánh bại Tây Ban Nha với tỉ số 2-0 trong trận chung kết với sự tỏa sáng của huyền thoại Michel Platini vào ngày 27/6/1984. |
Người hâm mộ nhanh chóng được lực lượng an ninh yêu cầu rời đi khi định ra cửa sân Parc des Princes chụp ảnh. |