![]() |
Hơn 80.000 nhân viên an ninh được chính phủ Pháp triển khai để đảm bảo an toàn cho EURO 2016. |
Luôn có đội lực lượng phản ứng nhanh ở mỗi đầu các con phố tại Paris trước giờ khai mạc EURO 2016. |
Các nhân viên an ninh luôn được đặt trong tình trạng báo động khẩn cấp. |
Xe cảnh sát chặn các con phố và dùng hàng rào để kiểm soát tình hình. |
Các phóng viên không được lại gần quay phim, chụp ảnh vì lý do an ninh. |
Nếu tác nghiệp mà không được phép, các phóng viên sẽ bị tịch thu máy ảnh, máy quay phim. |
Khu vực Media dành cho báo chí luôn có nhân viên an ninh trực sẵn. |
Các nhân viên an ninh đứng xen kẽ cùng người dân. |
Mọi người tới khu vực quanh sân Stade de France - nơi diễn ra lễ khai mạc EURO 2016 hay các khu vực Fanzone đều được kiểm tra kỹ lưỡng. |
Đúng như tuyên bố của chính phủ Pháp, công tác an ninh luôn được đặt trong tình trạng báo động khẩn cấp. |
Bất kỳ CĐV hay du khách nào có dấu hiệu khả nghi đều được xếp riêng để kiểm tra gắt gao hơn. |
Các phóng viên được yêu cầu không tác nghiệp ở khu vực làm việc của lực lượng an ninh. |
Cách 10m trên mỗi con phố đều có lực lượng cảnh sát. |
Tất cả luôn sẵn sàng để đối phó và phản ứng nhanh. |
Đội ngũ an ninh đi tuần dọc theo các con phố ở Paris. |